Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,29115 | 25,29115 | 25,4564 | |
AUD | 16,36792 | 16,50687 | 17,068102 | |
CAD | 18,08528 | 18,27535 | 18,82222 | |
JPY | 161 | 1621 | 1671 | |
EUR | 26,77174 | 26,85963 | 27,77587 | |
CHF | 27,60595 | 27,60595 | 28,431119 | |
GBP | 31,0482 | 31,37510 | 32,31414 | |
SGD | 18,31225 | 18,50519 | 19,05933 | |
THB | 667 | 667 | 7152 | |
HKD | 3,1671 | 3,2012 | 3,297 | |
NZD | 15,01380 | 15,01380 | 15,46293 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tín dụng ngân hàng quý I: Sự phân bố đa dạng 03:50 PM 06/05
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org