Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
Tỷ giá Vietinbank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,18383 | 25,18383 | 25,457 | |
AUD | 16,580124 | 16,680204 | 17,13054 | |
CAD | 18,31479 | 18,414169 | 18,96419 | |
JPY | 1620 | 1620 | 1702 | |
EUR | 26,895446 | 26,930271 | 28,190241 | |
CHF | 27,622116 | 27,727201 | 28,52751 | |
GBP | 31,549266 | 31,599306 | 32,55996 | |
CNY | - | 3,48045 | 3,59015 | |
SGD | 18,34599 | 18,445189 | 19,175119 | |
THB | 6380 | 6835 | 7060 | |
DKK | - | 3,61846 | 3,7486 | |
HKD | 3,17455 | 3,18960 | 3,324 | |
KRW | 16.890.37 | 17.690.97 | 20.490.03 | |
NOK | - | 2,30250 | 2,38210 | |
NZD | 15,03439 | 15,08479 | 15,60116 | |
SEK | - | 2,29626 | 2,4061 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org