Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
Tỷ giá Vietcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,12710 | 25,15710 | 25,457 | |
AUD | 16,36713 | 16,53213 | 17,06313 | |
CAD | 18,07812 | 18,26112 | 18,84713 | |
JPY | 1601 | 1621 | 1691 | |
EUR | 26,6169 | 26,8859 | 28,07610 | |
CHF | 27,31823 | 27,59424 | 28,47924 | |
GBP | 31,02422 | 31,33722 | 32,34223 | |
CNY | 3,4459 | 3,4809 | 3,5929 | |
SGD | 18,30243 | 18,48744 | 19,08045 | |
THB | 6110 | 6790 | 7050 | |
MYR | - | 5,2967 | 5,4128 | |
DKK | - | 3,5953 | 3,7333 | |
HKD | 3,1646 | 3,1966 | 3,2986 | |
INR | - | 3031 | 3151 | |
KRW | 16.180.03 | 17.970.05 | 19.60.05 | |
KWD | - | 82,355151 | 85,647157 | |
NOK | - | 2,2904 | 2,3884 | |
RUB | - | - | 2660 | |
SEK | - | 2,2990 | 2,3970 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tín dụng ngân hàng quý I: Sự phân bố đa dạng 03:50 PM 06/05
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org