Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
Tỷ giá SHBBank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 23,373 | - | 25,457 | |
AUD | 16,4628 | 16,5628 | 17,0428 | |
CAD | 18,1394 | 18,2394 | 18,8774 | |
JPY | 1611 | 1621 | 1681 | |
EUR | 27,02611 | 27,02611 | 27,69611 | |
CHF | 27,6673 | 27,7473 | 28,4173 | |
GBP | 31,4163 | 31,5263 | 32,3063 | |
CNY | - | 3,264 | 3,343 | |
SGD | 16,085 | 16,185 | 16,705 | |
THB | 587 | 609 | 654 | |
HKD | 3,1931 | 3,2231 | 3,2931 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,71045 | 25,79020 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Tỷ giá VND/USD phiên 6/5: TT tự do đi ngang sát mốc 25.800, NHTM tăng/giảm trái chiều 01:50 PM 06/05
Nhẫn 9999 phiên 6/5: Hồi phục khiêm tốn, vàng nhẫn vẫn lình xình quanh đáy gần 1 tháng – dưới 76 triệu đồng 12:00 PM 06/05
Bảng giá vàng sáng 6/5: Đà bứt phá chưa có dấu hiệu dừng lại, SJC xuyên thủng mốc 86 triệu đồng 10:00 AM 06/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.08 | -0.92% |
Natural Gas | 2.14 | +5.00% |
Gasoline | 2.56 | -1.62% |
Heating Oil | 2.44 | - |
Vàng Thế Giới | 2299.00 | -0.01% |
Giá Bạc | 26.44 | +-0.52% |
Giá Đồng | 4.57 | +1.74% |
© 2024 - giavangsjc.org